Có 1 kết quả:

瓧 shí wǎ ㄕˊ ㄨㄚˇ

1/1

shí wǎ ㄕˊ ㄨㄚˇ

U+74E7, tổng 6 nét, bộ wǎ 瓦 (+2 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deciwatt (old)
(2) single-character equivalent of 十瓦[shi2 wa3]

Tự hình 1